Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Der Treibsatz im Gasgenerator (Topfgenerator) wird bei Auslösung über eine Zündpille entzündet. |
Khi túi khí được kích hoạt, chất nổ trong bộ tạo khí (bộ tạo khí hình nồi) được kích nổ thông qua đầu kíp nổ. |
Der in die Brennkammer eingespritzte Kraftstoff, entzündet sich an der heißen Glühstiftkerze. |
Nhiên liệu được phun trong buồng đốt tự bốc cháy tại các bugi xông. |
Die durch den Funkenüberschlag frei werdende Energie entzündet das im Luftspalt befindliche Gemisch. |
Năng lượng sinh ra từ tia lửa điện đốt cháy hòa khí có trong khe hở bugi. |
Das verdichtete Kraftstoff-Luft-Gemisch wird am Ende des Verdichtungstaktes durch eine Fremdzündanlage entzündet. |
Hỗn hợp không khí – nhiên liệu bị nén và được hệ thống đánh lửa bên ngoài đốt cháy ở cuối kỳ nén. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
H250 Entzündet sich in Berührung mit Luft von selbst. |
H250 Tự bắt cháy khi tiếp xúc với không khí. |