Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Diese erfüllt die geforderten Qualitätsanforderungen: |
Thiết bị này đáp ứng những yêu cầu chất lượng như: |
3. Welche Aufgabe erfüllt die Siebanalyse? |
3. Nhiệm vụ của phân tích bằng sàng là gì? |
3. Welche Aufgaben erfüllt die Spritzeinheit? |
3. Hệ thống phun có nhiệm vụ gì ? |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Folgende Aufgaben werden erfüllt: |
Các nhiệm vụ sau đây được thực hiện: |
Das Relais erfüllt die folgenden Aufgaben: |
Rơle thực hiện những nhiệm vụ sau đây: |