Diese Eigenschaften erschließen eine Vielzahl von Anwendungen.
Các đặc tính này mở ra rất nhiều lĩnh vực ứng dụng.
Ihre Leitfähigkeit und ihrer Schwingungsfestigkeit erschließen zudem Anwendungen in der Luft- und Raumfahrt.
Khả năng truyền dẫn và độ bền mỏi của chúng đã phát huy tác dụng trong ngành hàng không và không gian.