TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Eigenschaften erschließen eine Vielzahl von Anwendungen.

Các đặc tính này mở ra rất nhiều lĩnh vực ứng dụng.

Ihre Leitfähigkeit und ihrer Schwingungsfestigkeit erschließen zudem Anwendungen in der Luft- und Raumfahrt.

Khả năng truyền dẫn và độ bền mỏi của chúng đã phát huy tác dụng trong ngành hàng không và không gian.