Việt
franxi
Fr
tần số cộng hưởng
Anh
Đức
Fr /nt (Francium)/HOÁ/
[EN] Fr (francium)
[VI] franxi, Fr
fR /v_tắt (Resonanzfrequenz)/ÂM, Đ_TỬ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[EN] fR (resonant frequency)
[VI] tần số cộng hưởng