TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

finit

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã chia theo ngôi và số’ lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

finit

Finit

 
Metzler Lexikon Philosophie
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

finit /[fi'ni:t] (Adj.) (Sprachw.)/

xác định; đã chia theo ngôi và số’ lượng (bestimmt);

Metzler Lexikon Philosophie

Finit

(endlich). Eine Menge wird als f. bezeichnet, wenn die Anzahl ihrer Elemente endlich ist. – Hilbert versteht unter f.en mathematischen Methoden, in Abgrenzung zu transfiniten, solche, die sich auf den Umgang mit den endlichen Zeichenfolgen einer formalisierten mathematischen Sprache beschränken (Finitismus).

UM