TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fittings

Phụ kiện

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

fittings

Fittings

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fittings

Fittings

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohrverbinder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fittings

raccorderie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccords

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Größe der Fittings

Kích cỡ phụ kiện

Form und Benennung von Fittings

Hình dáng và tên gọi của phụ kiện

DIN EN 10224 Rohre und Fittings aus unlegierten Stählen für den Transport wässriger Flüssigkeiten einschließlich Trinkwasser – Technische Lieferbedingungen.

DIN EN 10224 Thép ống và phụ kiện bằng thép thô dùng cho chuyển tải dung dịch nước và nước uống – Điều kiện kỹ thuật cung cấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Formstücke (Fittings)

Phụ kiện (Fittings)/Ống nối

und entsprechenden Formstücken (4), sog. Fittings (Bild 2).

và những ốngnối tương ứng (4) gọi là fittings (phụ kiện đường ống) (Hình 2).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohrverbinder,fittings /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rohrverbinder; fittings

[EN] fittings

[FR] raccorderie; raccords

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Fittings

[EN] Fittings

[VI] Phụ kiện (ống)