Việt
Phụ kiện
Anh
Fittings
Đức
Rohrverbinder
Pháp
raccorderie
raccords
Größe der Fittings
Kích cỡ phụ kiện
Form und Benennung von Fittings
Hình dáng và tên gọi của phụ kiện
DIN EN 10224 Rohre und Fittings aus unlegierten Stählen für den Transport wässriger Flüssigkeiten einschließlich Trinkwasser – Technische Lieferbedingungen.
DIN EN 10224 Thép ống và phụ kiện bằng thép thô dùng cho chuyển tải dung dịch nước và nước uống – Điều kiện kỹ thuật cung cấp.
Formstücke (Fittings)
Phụ kiện (Fittings)/Ống nối
und entsprechenden Formstücken (4), sog. Fittings (Bild 2).
và những ốngnối tương ứng (4) gọi là fittings (phụ kiện đường ống) (Hình 2).
Rohrverbinder,fittings /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Rohrverbinder; fittings
[EN] fittings
[FR] raccorderie; raccords
[EN] Fittings
[VI] Phụ kiện (ống)