TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flüchtige

sum m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í xem Flüchtling.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

flüchtige

volatile acidity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flüchtige

Flüchtige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Säuren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flüchtige

acidité volatile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im mikrobiologischen Labor werden vor allem kleinere Mengen wässriger Lösungen sterilfiltriert, die wie manche Nährmedien hitzeempfindliche oder leicht flüchtige Stoffe enthalten.

Trong phòng thí nghiệm vi sinh, lọc vô trùng được áp dụng chủ yếu cho các dung dịch lỏng vớisố lượng nhỏ như một số môi trường dinh dưỡng, chứa các chất nhạy nhiệt hoặc dễ bay hơi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einer Welt mit einer veränderlichen Vergangenheit sind diese Erinnerungen Spreu im Wind, flüchtige Träume, Formen in den Wolken.

Trong một thế giới với quá khứ đổi thay thì những kỉ niệm này giống nhau như trấu trong gió, chỉ là những giấc mơ thoáng qua,a những hình thù trong đám mây.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Entgasungszone hat die Aufgabe, der Schmelze flüchtige Bestandteile wie z. B. Lösungsmitteldämpfe, Feuchtigkeit, eingezogene Luft usw., zu entziehen.

Vùng khử khí có nhiệm vụ giúp các thành phần khí chứa trong nguyên liệu nóng chảy có thể thoát ra ngoài, thí dụ dung môi bốc hơi, hơi nước, không khí bị cuốn theo v.v.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Säuren,flüchtige /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Säuren; flüchtige

[EN] volatile acidity

[FR] acidité volatile

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flüchtige

sum m, í xem Flüchtling.