Platinen oder Stangenabschnitte aus verschiedenen Werkstoffen sind für das Fließpressen die Ausgangsmaterialien. |
Phôi tấm hoặc phôi dài đã được cắt trước thành từng đoạn, làm bằng các vật liệu khác nhau nguyên liệu ban đầu cho phương pháp ép ảy giãn (ép, dập phình). |
Einfache zylindrische Werkstückformen (Bild 3) entstehen beim Fließpressen in nur einem Arbeitsgang, sie sind deshalb sehr kostengünstig herstellbar. |
Dạng phôi hình trụ đơn giản (Hình 3) hình thành chỉ trong một công đoạn chảy giãn, do giá thành sản xuất thấp. |