Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Demnach werden Kupplungen folgendermaßen eingeteilt: |
Theo đó các khớp nối được phân loại như sau: |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Sie wird folgendermaßen beansprucht: |
Chúng phải chịu ảnh hưởng của những yếu tố sau đây: |
Die Gemischanfettung erfolgt folgendermaßen: |
Việc làm đậm hòa khí được thực hiện bằng phương pháp: |
Die Informationsübertragung kann folgendermaßen erfolgen: |
Việc truyền dữ liệu có thể được thực hiện như sau: |
Eine Korrektur der Einstellung des Tellerrades kann folgendermaßen erfolgen: |
Có thể điều chỉnh vị trí bánh răng vành khăn như sau: |