TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Demnach werden Kupplungen folgendermaßen eingeteilt:

Theo đó các khớp nối được phân loại như sau:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wird folgendermaßen beansprucht:

Chúng phải chịu ảnh hưởng của những yếu tố sau đây:

Die Gemischanfettung erfolgt folgendermaßen:

Việc làm đậm hòa khí được thực hiện bằng phương pháp:

Die Informationsübertragung kann folgendermaßen erfolgen:

Việc truyền dữ liệu có thể được thực hiện như sau:

Eine Korrektur der Einstellung des Tellerrades kann folgendermaßen erfolgen:

Có thể điều chỉnh vị trí bánh răng vành khăn như sau: