Việt
ỏ trạng thái đi ra
có khả năng tiép tục đi
có thể ra đi
có thể rời đi
Đức
fortkönnen
fortkÖnnen /(unr. V.; hat)/
có thể ra đi; có thể rời đi (wegkönnen);
fortkönnen /vi/
1. ỏ trạng thái đi ra; 2. có khả năng tiép tục đi; fort