Việt
lối chơi xấu
vi phạm luật chơi
cú chơi xấu.
trái luật
không đúng luật
không đẹp
không đúng tinh thần thể thao
sự vi phạm luật chơi
cú chơi xấu
Đức
Foul
foul /[faul] (Adj.) (Sport)/
trái luật; không đúng luật; (chơi) không đẹp; không đúng tinh thần thể thao (regelwidrig, unfair, unsportlich);
Foul /das; -s, -s (Sport)/
lối chơi xấu; sự vi phạm luật chơi; cú chơi xấu;
Foul /n -s, -s (thể thao)/
lối chơi xấu, vi phạm luật chơi, cú chơi xấu.