Việt
m lính trơn
binh nhì
pl: die ~ n đẳngr cắp thứ ba
sự thông thưông
mức độ thông thưông.
Anh
Alpine mespilus
grape pear
juneberry
service berry
shadberry
shadbush
Đức
Gemeine
Felsenbirne
Pháp
amélanchier
Gemeine Brüche
Các phân số thông thường
die Gemeine
n (sủ) đẳngr cắp thứ ba;
Felsenbirne,gemeine /ENVIR/
[DE] Felsenbirne; gemeine
[EN] Alpine mespilus; grape pear; juneberry; service berry; shadberry; shadbush
[FR] amélanchier
Gemeine /sub/
1. m (quân) lính trơn, binh nhì; 2. pl: die Gemeine n (sủ) đẳngr cắp thứ ba; Haus der - n hạ nghị viện (ỏ Anh); 3. sự thông thưông, mức độ thông thưông.