Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Anti-Blockier-Systeme (ABS), auch Automatische- Blockier-Verhinderer (ABV) genannt, werden in hydraulischen Bremsanlagen und Druckluftbremsanlagen zur Bremskraftregelung verwendet. |
Hệ thống chống bó cứng bánh xe khi phanh (ABS), còn gọi là hệ thống chống bó cứng tự động (ASS), được sử dụng trong hệ thống phanh thủy lực và hệ thống phanh khí nén để điều chỉnh lực phanh. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Nachfolgend sollen noch einige Vor- und Nachteile der LCM-Vulkanisation (Bild 1) genannt werden. |
Dưới đây là một số ưu và khuyết điểm của phương pháp lưu hóa LCM (Hình 1). |
Imprägnierte Gewebe und Papiere, kurz Prepregs genannt, werden zum Herstellen von Schichtstoffen oder Schichtpressstoffen weiterverarbeitet. |
Vải và giấy đã tẩm, gọi tắt là tấm tẩm trước (prepreg), được tiếp tục gia công để tạo ra các vật liệu ghép lớp hoặc vật liệu ép nhiều lớp. |
Die physikalischen Kräfte (= elektrische Wechselwirkungen, auch Van-der-Vaals-Kräfte oder Nebenvalenzkräfte genannt) werden bei höheren Temperaturen schwächer und verschwinden schließlich vollständig. |
Nhiệt độ càng cao thì các lực vật lý (= tương tác điện, còn gọi là lực Van-der-Waals hay lực hóa trị phụ) càng giảm và cuối cùng hoàn toàn biến mất. |
An dieser Stelle sollen nur einige spezielle Kautschuk-Additive genannt werden, weitere Einzelheiten sind dann im Kapitel 12 „Herstellen von Mehrschichtkautschukteilen" zu finden. |
Ở đây chỉ liệt kê một vài chất phụ gia đặc biệt cho cao su, chi tiết sẽ được trình bày trong Chương 12 "Sản xuất các chi tiết cao su nhiều lớp". |