Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
DerVerzug dickwandiger Teile ist auch bei kürzerenTaktzeiten geringer als bei Spritzgießteilen. |
Sựco méo của các chi tiết có lớp thành dày cũngít hơn nếu so sánh với các chi tiết đúc phun, dùchu kỳ gia công ngắn hơn. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Geringer als bei Ventilböden |
Nhẹ hơn mâm van |
Druckverlust meist geringer als beim Ovalradzähler |
Thường ít bị sụt áp hơn ở máy đo dùng bánh răng hình bầu dục |
Messbeständigkeit z.T. etwas geringer als beim Ovalradzähler |
Độ bền của phép đo phần nào ít hơn ở máy đo bằng bánh răng hình bầu dục |
Geringer als bei Glockenböden, aber höher als bei Siebböden |
Nhẹ hơn mâm chuông nhưng nặng hơn mâm lỗ |