TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

DerVerzug dickwandiger Teile ist auch bei kürzerenTaktzeiten geringer als bei Spritzgießteilen.

Sựco méo của các chi tiết có lớp thành dày cũngít hơn nếu so sánh với các chi tiết đúc phun, dùchu kỳ gia công ngắn hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geringer als bei Ventilböden

Nhẹ hơn mâm van

Druckverlust meist geringer als beim Ovalradzähler

Thường ít bị sụt áp hơn ở máy đo dùng bánh răng hình bầu dục

Messbeständigkeit z.T. etwas geringer als beim Ovalradzähler

Độ bền của phép đo phần nào ít hơn ở máy đo bằng bánh răng hình bầu dục

Geringer als bei Glockenböden, aber höher als bei Siebböden

Nhẹ hơn mâm chuông nhưng nặng hơn mâm lỗ