TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit dem Hochfrequenzschweißen können nur polare Kunststoffe geschweißt werden.

Chỉ có các chất dẻo phân cực mới có thể hàn bằng hàn tần số cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rohre werden stumpf geschweißt, überlappt geschweißt und nahtlos gezogen hergestellt.

Thép ống được sản xuất bằng các phương pháp hàn nối đầu, hàn chồng lắp và phương pháp kéo không vết nối.

Stahl wird mit neutraler Flamme geschweißt.

Thép được hàn với ngọn lửa trung tính.

Die Qualitätsstähle können mit allen Verfahren geschweißt werden.

Tất cả các phương pháp hàn đều có thể được dùng để hàn các thép chất lượng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stahl, geschweißt

Thép, ống được hàn