TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geschweißte Stahlrohre

Ống thép có mối hàn

Für geschweißte Rohre

Để sản xuất ống hàn

Für Rohre, Apparate und allgemein geschweißte Anlagenteile.

Dùng cho đường ống, thiết bị và tổng quát cho bộ phận thiết bị được gia công hàn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

geschweißte Stahlbleche

Tấm thép hàn

geschweißte Spitze

Mũi được hàn