TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

go

điều lệ xí nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người Goth

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân tộc Goth

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gothic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách Gothic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phong cách Gothic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương tự như kiểu Gothic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngữ người Goth

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

go

GO

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Stopand Go-Erkennung. Es wird nicht in den

Nhận dạng dừng và chạy.

Sie werden u.a. unter Bezeichnungen wie keyless go, keyless entry, Komfortschlüssel, KESSY, Comfort Access, Smart key geführt.

Chúng được gọi bằng những từ khác nhau như “khởi động không cần chìa khóa” (Keyless go), “truy cập không cần chìa khóa” (Keyless entry), “chìa khóa tiện nghi”, KESSY, “truy cập tiện nghi” (Comfort Access), “chìa khóa thông minh” (Smart key).

Diese Ventile sind für höhere Druckbelastungen und für stärkere Wärmeentwicklung geeignet, die durch schnelle Fahrt, Überladung und Stop-and-Go-Verkehr bei Transportern entstehen.

Loại van này thích hợp để chịu áp suất lớn, phát nhiệt nhiều do chạy nhanh, chở quá tải và chế độ vận hành dừng-khởi chạy của ô tô tải.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Höchstmaß Go:

Kích thước lớn nhất G o:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

go /tisch (Adj.)/

(thuộc) người Goth; dân tộc Goth;

go /tisch (Adj.)/

(thuộc) Gothic (Gô tíc); phong cách Gothic (Gô tíc);

go /tisch (Adj.)/

theo phong cách Gothic; tương tự như kiểu Gothic;

Go /tisch, das; -[s]/

ngôn ngữ người Goth;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

GO /Geschäftsordnung/

Geschäftsordnung 1. điều lệ xí nghiệp; 2. thể chế, qui tắc.