TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Fertigungstoleranzen sind zu groß.

:: Dung sai gia công quá lớn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ventilspiel zu groß.

Khe hở xú páp quá lớn.

Die Umformgeschwindigkeit ist groß.

Vận tốc biến dạng lớn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Relativ groß

Tương đối lớn

Relativ groß

Tương đối cao