TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich würde der Partikelausstoß durch den Luftmangel zu groß werden.

Thêm vào đó lượng phát tán hạt sẽ rất cao do thiếu không khí.

Ist das Zahnflankenspiel zu groß, werden Kegel- und Tellerrad neu gelagert oder gewechselt, so ist eine Neueinstellung vorzunehmen.

Nếu khe hở bên hông răng qua lớn, hoặc bánh răng côn và bánh răng vành khăn vừa được lắp lại hoặc thay thế, thì cần tiến hành việc hiệu chỉnh mới.

Aus diesen Gründen ist einerseits eine möglichst hohe Stromstärke anzustreben. Andererseits darf der Stromfluss nicht zu groß werden, weil sich dann die Zündspule eventuell so stark erwärmt, dass sie thermisch zerstört wird.

Do vậy, dòng điện sơ cấp càng lớn thì càng tốt nhưng không được lớn quá để tránh cho cuộn dây bị hỏng do quá nhiệt.