Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Hohe Geschwindigkeiten: Kleiner Radeinschlag bei großem Lenkradeinschlag |
Tốc độ cao: Góc đánh lái bánh xe dẫn hướng nhỏ với một góc quay vành tay lái lớn |
v Gut spanbar durch Werkzeuge mit großem Spanwinkel |
Dễ cắt gọt với dụng cụ có góc cắt phoi lớn |
Bremsscheiben mit zu großem Seitenschlag müssen erneuert werden. |
Đĩa phanh có độ vênh lớn phải được thay thế. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Relativ geringer Raumbedarf bei großem Durchfluss |
Tương đối cần ít chỗ để đo được lưu lượng cao |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Zylinder mit großem Volumen |
Xi lanh với thể tích lớn |