TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hohe Geschwindigkeiten: Kleiner Radeinschlag bei großem Lenkradeinschlag

Tốc độ cao: Góc đánh lái bánh xe dẫn hướng nhỏ với một góc quay vành tay lái lớn

v Gut spanbar durch Werkzeuge mit großem Spanwinkel

Dễ cắt gọt với dụng cụ có góc cắt phoi lớn

Bremsscheiben mit zu großem Seitenschlag müssen erneuert werden.

Đĩa phanh có độ vênh lớn phải được thay thế.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Relativ geringer Raumbedarf bei großem Durchfluss

Tương đối cần ít chỗ để đo được lưu lượng cao

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zylinder mit großem Volumen

Xi lanh với thể tích lớn