Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Großtechnische Produktion von Waschmittelenzymen |
Sản xuất với quy mô lớn enzyme tẩy rửa |
Großtechnische Produktion von Vitamin B12 |
Sản xuất với quy mô lớn vitamin B12 |
Großtechnische Produktion gentechnisch hergestellten menschlichen Insulins |
Quy mô lớn sản xuất insulin người bằng kỹ thuật di truyền |
Mehrere Hundert großtechnische Anaerobanlagen sind in Deutschland mittlerweile in Betrieb (Bild 2). |
Ở Đức đã có hàng trăm hệ thống kỵ khí với quy mô lớn đang hoạt động (Hình 2). |
Dieser reguläre Darmbewohner von Tieren und Menschen gehört zu den wissenschaftlich bestuntersuchten Lebewesen. In der Biotechnik wird E. coli für viele großtechnische Produktionen eingesetzt. |
Chúng là cư dân thường xuyên trong ruột của động vật và con người, và là đối tượng nghiên cứu khoa học nhiều nhất. E. coli được sử dụng trong ngành kỹ thuật sinh học cho nhiều sản xuất lớn trong công nghệ. |