TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Großtechnische Produktion von Waschmittelenzymen

Sản xuất với quy mô lớn enzyme tẩy rửa

Großtechnische Produktion von Vitamin B12

Sản xuất với quy mô lớn vitamin B12

Großtechnische Produktion gentechnisch hergestellten menschlichen Insulins

Quy mô lớn sản xuất insulin người bằng kỹ thuật di truyền

Mehrere Hundert großtechnische Anaerobanlagen sind in Deutschland mittlerweile in Betrieb (Bild 2).

Ở Đức đã có hàng trăm hệ thống kỵ khí với quy mô lớn đang hoạt động (Hình 2).

Dieser reguläre Darmbewohner von Tieren und Menschen gehört zu den wissenschaftlich bestuntersuchten Lebewesen. In der Biotechnik wird E. coli für viele großtechnische Produktionen eingesetzt.

Chúng là cư dân thường xuyên trong ruột của động vật và con người, và là đối tượng nghiên cứu khoa học nhiều nhất. E. coli được sử dụng trong ngành kỹ thuật sinh học cho nhiều sản xuất lớn trong công nghệ.