TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Motor bleibt heiß stehen

Động cơ chết khi nóng

Motor wird zu heiß

Động cơ quá nóng

Motor springt heiß nicht an

Động cơ không khởi động khi nóng

Motor springt heiß schlecht an

Động cơ khó khởi động khi nóng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

heiß (Plastische Seele)

nóng (lõi dẻo)