TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Strömung eines heißen Mediums von einem Körper zum anderen (Konvektion).

:: Dòng chảy của môi trường nóng từ vật thể này sang vật thể khác (sự đối lưu).

Betriebsmittel, die elektrische Energie in andere Energiearten umformen, heißen elektrische Verbraucher.

Ngược lại, thiết bị làm việc biến đổi năng lượng điện thành một năng lượng khác được gọi là thiết bị tiêu thụ điện.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie heißen die 4 Baugruppen des Ottomotors bzw. Dieselmotors?

Bốn bộ phận chính của động cơ Otto hoặc động cơ diesel là gì?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Apparate zur Messung der Masse heißen Waagen.

Thiết bị để đo khối lượng là cân.

P210 Von Hitze/Funken/offener Flamme/heißen Oberflächen fernhalten.

P210 Giữ xa nguồn nóng, tia lửa, ngọn lửa, mặt bằng nóng.