TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Messuhr ansetzen, Kegelrad fixieren und Zahnflankenspiel durch Hin- und Herbewegen des Tellerrades ermitteln.

Đặt đồng hồ đo, giữ chặt bánh răng côn và xác định khe hở răng bằng cách lắc bánh răng vành khăn tới lui.

Durch Verändern des Durchströmungswiderstandes für das Öl beim Hin- und Herbewegen des Kolbens ist eine Anpassung an die Fahrzeugeigenschaften möglich.

Việc thích nghi với đặc tính của xe có thể thực hiện được bằng cách thay đổi lực cản dòng chảy của dầu khi chuyển động qua lại của piston.