Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Im Allgemeinen ungiftig |
Thông thường không độc hại |
Die Einwirkungsdauer beträgt im Allgemeinen |
Thời gian tác động thông thường |
Im Allgemeinen unter Schutzgas und Vakuum |
Tổng quát, trong môi trường khí bảo vệ và chân không |
Im Allgemeinen nur örtlich ablesbar (Zeigerthermometer) |
Thông thường chỉ đọc được trị số đo tại chỗ (nhiệt kế dùng kim chỉ) |
Einbaulänge im Allgemeinen mindestens 100 mm |
Thông thường chiều dài cài đặt cần tối thiểu 100 mm |