Diese Art der Kryokonservierung ist nicht nur im Laborbereich mit kleineren Behältern (z.B. Dewargefäßen) möglich, sondern sie wird im großen Maßstab stromunabhängig zur Archivierung von biologischem Material (u.a. alle Arten von Zellen, Gewebe, kleine Organe) in großen Kryobanken durchgeführt. |
Loại bảo quản lạnh này không chỉ được thực hiện trong các phòng thí nghiệm với các bình nhỏ (thí dụ như bình Dewar) mà còn có thể lưu trữ số lượng lớn các vật liệu sinh học (bao gồm tất cả các loại tế bào, mô, bộ phận cơ thể nhỏ) không phụ thuộc vào điện, trong ngân hàng cryobank lớn. |
Die Lebensdauer und die Funktionsfähigkeit einer pneumatischen Anlagen wird im großen Maße durch regelmäßige Inspektionen und Wartung bestimmt (Tabelle 1). |
Tuổi thọ và khả năng hoạt động của một hệ thống khí nén được xác định phần lớn qua sự kiểm tra bảo dưỡng đều đặn (Bảng 1). |
Im großen Turbolader wird die Ansaugluft vorverdichtet und im kleinen Turbolader hoch verdichtet. |
Trong turbo tăng áp lớn, không khí hút được nén trước và tiếp tục được nén khi vào turbo tăng áp nhỏ. |
Der Gesamtstrom I aus der Spannungsquelle verzweigt sich dann entsprechend der Größe der Widerstände, d.h. im kleinen Widerstand fließt ein großer Strom, im großen Widerstand ein kleiner Strom. |
Dòng điện đi vào từng nhánh mạch song song có trị số tỷ lệ nghịch với điện trở của nhánh mạch, nghĩa là điện trở càng nhỏ thì cường độ dòng điện càng lớn và ngược lại. |