TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

innenleben

trang thiết bị bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sống nội tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc sóng bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đời sống nội tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đời sống tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

innenleben

inner working

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

innenleben

Innenleben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Radialreifen (Bild 1) hat ein vielschichtiges Innenleben, das aus folgenden Bauteilen besteht:

Lốp xe radial (Hình 1) có cấu trúc nhiều lớp bên trong bao gồm các bộ phận sau:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innenleben /das (o. PL)/

đời sống nội tâm; đời sống tình cảm;

Innenleben /das (o. PL)/

(đùa) trang thiết bị bên trong (Innenausstattung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innenleben /n -s/

1. cuộc sống nội tâm, cuộc sóng bên trong; 2. (khẩu ngũ) trang thiết bị bên trong; -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Innenleben

inner working