Einlage: Metall, It, Gummi, Metall mit Auflage aus It oder Aramidfaser |
Lõi: Kim loại, It, cao su, kim loại có vỏ bằng It hoặc sợi aramid |
Ersatzstoff für Asbest in It-Dichtungen, selbstschmierende Eigenschaften, gute Druckstandfestigkeit, aber stärkere Versprödung als It-Material. |
Vật liệu thay thế cho amiang trong gioăng It, có tính chất tự bôi trơn, chịu áp suất tốt, nhưng lại dễ giòn hơn vật liệu It. |