TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Isolated Terra* (IT)-Netz.

Mạng cách điện với dây đất (IT = Isolated Terra*).

Aufbau IT-Netz (Bild 1).

Cấu tạo mạng IT (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

It 200 – 400

It 200-400

Einlage: Metall, It, Gummi, Metall mit Auflage aus It oder Aramidfaser

Lõi: Kim loại, It, cao su, kim loại có vỏ bằng It hoặc sợi aramid

Ersatzstoff für Asbest in It-Dichtungen, selbstschmierende Eigenschaften, gute Druckstandfestigkeit, aber stärkere Versprödung als It-Material.

Vật liệu thay thế cho amiang trong gioăng It, có tính chất tự bôi trơn, chịu áp suất tốt, nhưng lại dễ giòn hơn vật liệu It.