TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

j

chữ thú mưòi của mẫu tự Đtic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

i ót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahr năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jod iót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Joule -Jun.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết một chữ j thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông năng âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử số momen xung lượng toàn phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đương lượng cơ của nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ cao nước nhảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

j

J

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_LÝ J

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

j

J

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Benzo[j]fluoranthen

Benzo(j)fluoroanthen

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: j Y Streckspannung

:: j Y Ứng su ấ t ch ả y

:: j M Zugfestigkeit

:: jM Độ bền kéo

:: j B Bruchspannung

:: j B Ứng suất khi đứt/gãy

Die Pendelschlagwerke sind von 50 J bis 0,5 J abgestuft.

Các thiết bị búa đập quả lắc được chia nhiều cấp từ 50 J (Joule) đến 0,5 J.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein großes J schreiben

viết một chữ J hoa.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

J

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

J /v_tắt/ÂM (Schallenergiefluß)/

[EN] J (sound-energy flux)

[VI] thông năng âm thanh

J /v_tắt/ĐIỆN (Joule)/

[EN] J (joule)

[VI] jun

J /v_tắt/CNH_NHÂN (Winkelmomentquantenzahl)/

[EN] J (total angular momentum quantum number)

[VI] lượng tử số momen xung lượng toàn phần

J /v_tắt/CNT_PHẨM (Joule), CƠ (Joule)/

[EN] J (joule)

[VI] jun

J /v_tắt/CƠ, (mechanisches Wärmeäquivalent)/

[EN] J (mechanical equivalent of heat)

[VI] đương lượng cơ của nhiệt

J /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Joule)/

[EN] V_LÝ (Joule) J (joule)

[VI] jun

J /v_tắt/V_LÝ (Schallenergiefluß)/

[EN] J (sound-energy flux)

[VI] thông năng âm thanh

J /v_tắt/NH_ĐỘNG (Joule)/

[EN] J (joule)

[VI] jun

J /v_tắt/NH_ĐỘNG, (mechanisches Wärmeäquivalent)/

[EN] J (mechanical equivalent of heat)

[VI] đương lượng cơ của nhiệt

j /v_tắt (Sprunghöhe)/TH_LỰC/

[EN] j (height of hydraulic jump)

[VI] độ cao nước nhảy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

j,J /[jot, osterr.: je:], das; chữ J, chữ thứ mười trong bảng chữ cái Đức, một phụ âm; ein kleines j schreiben/

viết một chữ j thường;

ein großes J schreiben : viết một chữ J hoa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

J,j

1. chữ thú mưòi của mẫu tự Đtic; dfieses) Jfahres) năm này; vỊarigen) Jfahres) từ năm ngoái; 2. (hóa) (ký hiệu hóa học < J) i ót.

J

Jahr năm.

J

Jod (hóa) iót.

J

Joule (điện)-Jun.