Việt
sự lưu hoá nguội
lưu hoá nguội
Anh
cold curing
cold-cure
Đức
Kaltvulkanisieren
Kaltvulkanisieren /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] cold curing
[VI] sự lưu hoá nguội
kaltvulkanisieren /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] cold-cure
[VI] (được) lưu hoá nguội