TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hohlräume in Gussstücken werden durch das Einlegen (4) von Kernen erzeugt.

Buồng rỗng bên trong chi tiết đúc được tạo ra bởi việc đặt các lõi vào (4).

:: Schwarz gekennzeichnete Teileeines Modells bestimmen die Lagevon Kernen, dadurch entstehenHohlräume in den Werkstücken.

:: Các phầ'n được đánh dấu màuđen của mẫu xác định vị trí đặt lõi,qua đó tạo ra các phầ'n rỗng trongchi tiết.