Verlustwärme in kJ
Nhiệt lượng tiêu hao
Spezifischer Wärmebedarf in kJ/kg (kJ je kg entzogener Feuchte)
Trị số nhiệt lượng cần thiết [kJ/kg] (cho một đơn vị kg lượng ẩm được lấy ra từ chất sấy)
Wärmestrom in kJ/h
Dòng nhiệt lượng [kJ/h]
Verlustwärmestrom in kJ/kg Indizes:
Các ký tự được dùng trong công thức như sau:
Spezifische Verdampfungsenthalpie Δh in kJ/kg
Enthalpy bốc hơi riêng Δh [kJ/kg]