TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kontaktarm

ít tiếp xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít giao thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầm lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chổi tiếp điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiếu cỏi mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu cởi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ít mối quen biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kontaktarm

contact blade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contact brush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact finger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wiper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kontaktarm

Kontaktarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontaktfinger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Relaiszunge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kontaktarm

balai de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barre de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doigt de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frotteur de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontaktarm,Kontaktfinger,Relaiszunge /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kontaktarm; Kontaktfinger; Relaiszunge

[EN] contact brush; contact finger; wiper

[FR] balai de contact; barre de contact; doigt de contact; frotteur de contact

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontaktarm /(Adj.)/

ít tiếp xúc; ít giao thiệp; lầm lì; ít nói; thiếu cởi mở;

kontaktarm /(Adj.)/

có ít mối quen biết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontaktarm /a/

ít tiếp xúc, ít giao thiệp, lầm lì, ít nói, thiếu cỏi mỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontaktarm /m/ĐIỆN/

[EN] contact blade

[VI] chổi tiếp điện