TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kristalline

sơn dầu xenluloit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ăn mòn hạt tinh thể

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kristalline

celluloid varnish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

corrosion

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

crystalline

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kristalline

Kristalline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Korrosion

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer Erwärmung macht sich deutlich bemerkbar, dass die Molekülstruktur dieser Kunststoffe amorphe und kristalline Bereiche besitzt.

Khi bị nung nóng, cấu trúc phân tử của loại nhựa này xuất hiện rõ vùng vô định hình và vùng kết tinh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Medientemp.: «  – 40 ... > 300 °C Fördermedien: alle pumpfähigen Stoffe (auch polymerisierende, kristalline, koagulierende und faserbelastete).

Chất vận chuyển: Tất cả các chất có thể bơm được (kể cả chất cao phân tử, chất kết tinh, chất dễ ngưng tụ hay bám sợi)

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Korrosion,kristalline

[EN] corrosion, crystalline

[VI] Ăn mòn hạt tinh thể

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kristalline /f/SỨ_TT/

[EN] celluloid varnish

[VI] sơn dầu xenluloit