TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lasten

Tải

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Tải trọng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

lasten

loads

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

weigh on

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

lasten

Lasten

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeitsabläufe sinnvoll planen (ausreichende Pausen, begrenzte Arbeitszeiten, Hilfmittel zur Bewältigung schwerer Lasten usw.)

Có kế hoạch hợp lý quá trình công tác (đầy đủ giờ giải lao, có công cụ nâng đỡ công việc nặng nhọc v.v.)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb können sie bei erhöhtem Luftdruck höhere Lasten aufnehmen.

Vì vậy có thể chịu được tải lớn hơn khi tăng áp suất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Manipulatoren bewegen schwere Bauteile und gefährliche Lasten über Handsteuerungen.

Tay máy (thiết bị mô phỏng cử động của tay người) di chuyển những cấu kiện nặng và tảinguy hiểm qua điều khiển bằng tay.

Befestigungswinkel sind wegen ihrer Biegesteifigkeit gut für schwere Lasten geeignet.

Ê ke nẹp góc thích hợp cho các tải trọng lớn do có độ bền uốn.

Rahmendübel, zusammen mit speziellen Fensterschrauben ermöglichen sie einen geringen Bewegungsausgleich, sind aber für schwere Lasten nicht geeignet.

Mộng xoi khung cùng với vít đặc biệt cho cửa sổ tạo khả năng cân bằng dịch chuyểnnhỏ, nhưng không thích hợp cho các tải trọng lớn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lasten

weigh on

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Lasten

[VI] Tải trọng

[EN] loads

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Lasten

[VI] Tải

[EN] loads