TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lose rolle

Trục lăn chạy

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

puli chạy không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lose rolle

Loose trolley

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

loose pulley

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

idle pulley

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

free-pulley

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lose rolle

Lose Rolle

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lose rolle

poulie folle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lose Rolle /ENG-MECHANICAL/

[DE] lose Rolle

[EN] free-pulley

[FR] poulie folle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lose Rolle /f/CT_MÁY/

[EN] idle pulley

[VI] puli chạy không

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Lose Rolle

[VI] Trục lăn chạy

[EN] loose pulley

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Lose Rolle

[EN] Loose trolley

[VI] Trục lăn chạy