TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Karosserieblechen aus Stahl verwendet man vorwiegend das MAG-Schutzgasschweißen.

Với các loại thân vỏ xe được chế tạo bằng thép, phương pháp hàn với khí bảo vệ MAG chủ yếu được sử dụng.

Das MAG-Schweißen ist ein Schutzgasschweißen zum Schweißen von unlegiertem und legiertem Stahl.

Hàn MAG là một phương pháp hàn trong môi trường khí bảo vệ để hàn thép hợp kim và không hợp kim.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie mag ihn.

Cô mến anh.

Was mag geschehen sein?

Chuyện gì đã xảy ra?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

MAG-Schweißen

Hàn MAG