TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehrfache

sub n: um das ~ vergrößern tăng nhiều lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mehrfache

multiple extraction

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

mehrfache

Mehrfache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Extraktion

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die mehrfache Umlenkung des Schmelzestromes und die Aufteilung in viele Teilströmungen bewirkt eine gute Homogenisierungder Schmelze.

sự chuyển hướng của nhiều luồng nóng chảy và phân chia chúng thành nhiều dòng chảy nhỏ giúp nguyên liệu nóng chảy được đồng nhất tốt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Mehrfache Umlenkungen möglich (mehrgängige Bauweise), dadurch wirtschaftliche Strömungsgeschwindigkeiten einhaltbar

Ống có thể được đổi chiều nhiều lần (thiết kế nhiều đường) qua đó yếu tố kinh tế của vận tốc dòng chảy được duy trì

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Mehrfache Synchronisiereinrichtungen (2 bzw. 3 Reibkonen)

Bộ đồng tốc đa diện (2 hoặc 3 mặt côn ma sát)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um [auf] das Mehrfache [ein - s] vergrößern

tăng nhiều lần;

um ein Mehrfache s übertreffen

vượt nhiều lần.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Extraktion,mehrfache

multiple extraction

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mehrfache

sub n: um [auf] das Mehrfache [ein - s] vergrößern tăng nhiều lần; um ein Mehrfache s übertreffen vượt nhiều lần.