TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mir

Cấp vận tốc truyền trung bình MIR

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

D của ich.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thức biến cách theo cách ba của đại từ nhân xưng “ich”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công xã mia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mir

MIR

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mir

MIR

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mir

mir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Winterreifen, die Sie mir empfohlen haben, sind sehr teuer.

Những bánh xe mùa đông mà ông/bà đã giới thiệu cho tôi quá đắt.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Königssohn sagte voll Freude: "Du bist bei mir,"

Mừng rỡ hoàng tử nói: "Nàng đang ở cạnh ta"

Du sollst es töten und mir Lunge und Leber zum Wahrzeichen mitbringen."

Ngươi hãy giết nó đi, mang gan, phổi nó về cho ta để chứng tỏ ngươi đã giết nó.

Mir auch recht, antwortete die Bäuerin, "meine Äpfel will ich schon loswerden.

Bà già nói:- Thế cũng chẳng sao. Chỗ táo ngày bà muốn bán rẻ nốt để còn về.

komm mit mir in meines Vaters Schloß, du sollst meine Gemahlin werden."

nàng hãy cùng ta về cung điện của vua cha, nàng sẽ là vợ của ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gib mir bitte das Buch

làm ơn đưa tôi quyển sách',

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mir /[mi.-r]/

(Dativ Sg des Personalpron ich) hình thức biến cách theo cách ba của đại từ nhân xưng “ich”;

gib mir bitte das Buch : làm ơn đưa tôi quyển sách' ,

Mir /der; -s/

công xã mia (ở Nga thời Sa hoàng);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mir /AGRI/

[DE] Mir

[EN] mir

[FR] mir

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mir

D của ich.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

MIR

[VI] Cấp vận tốc truyền trung bình MIR

[EN] MIR