TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neger

khoảng phụ đề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẵn túi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người da đen ^Schwarzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng điều chỉnh ánh sáng trong phim trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng đen để phát thanh viên đọc tin tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

neger

caption stand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prompter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

neger

Neger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeben wie zehn nackte Neger

(từ lóng) khoác lác quá mức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neger /sein (österr. ugs.)/

không tiền; nhẵn túi;

Neger /[’ne:gar], der; -s, -/

người da đen ^Schwarzer);

angeben wie zehn nackte Neger : (từ lóng) khoác lác quá mức.

Neger /[’ne:gar], der; -s, -/

(Fachjargon) bảng (đen) điều chỉnh ánh sáng trong phim trường;

Neger /[’ne:gar], der; -s, -/

(Ferns Jargon) bảng đen để phát thanh viên đọc tin tức;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neger /m/TV/

[EN] caption stand, prompter

[VI] khoảng phụ đề (ở phim truyền hình)