Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Das Rückstellbestreben ist relativ groß, da noch immer eine gewisse Festigkeit (also noch eine relativ hohe Anzahl von Nebenvalenzkräften) vorhanden ist. |
Khuynh hướng hồi dạng tương đối lớn do vẫn còn tồn tại một độ bền nhất định nào đó (tức là vẫn còn tương đối nhiều các lực hóa trị phụ). |
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt) |
Liebende, die zurückkehren, umarmen einander zwar noch immer im Schatten von Gebäuden, doch ihre Umarmungen wirken leer und verlassen. |
Những kẻ yêu nhau từ cái trung tâm nọ trở về tuy vẫn còn ôm nhau dưới bóng những tòa nhà, nhưng vòng tay của họ sao mà trống trải, vô tình. |
In dem langen, schmalen Amtszimmer in der Speichergasse, dem Raum voller praktischer Ideen, räkelt sich noch immer der junge Patentbeamte auf seinem Stuhl, den Kopf auf der Schreibtischplatte. |
Trong văn phòng dài mà hẹp trên Speichergasse – cái văn phòng đầy những sáng kiến thực dụng nọ - anh chàng nhân viên của Cơ quan cấp bằng minh vẫn còn ườn người trên ghế, đầu tựa tên bàn giấy. |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Die Methode trägt den Namen Kettenabbruchmethode und ist trotz neuerer Verfahren noch immer eine der häufigsten DNA-Sequenzierungsmethoden. |
Phương pháp này mang tên phương pháp gián đoạn chuỗi và mặc dù gần đây có nhiều phương pháp mới, nhưng đây vẫn là một trong những phương pháp giải trình tự DNA phổ biến nhất. |
Während Biomasse- und Inhaltsstoffproduktion weltweit einen erheblichen Stellenwert erlangt haben, tritt die Phytoremediation aufgrund ihres hohen zeitlichen Aufwands hinter den etablierten chemischverfahrenstechnischen Methoden noch immer in den Hintergrund (Seite 214). |
Trong khi sản xuất sinh khối và sản xuất thành phần đã đạt được tầm quan trọng đáng kể trên toàn thế giới thì chỉnh trang thực vật do đòi hỏi thời gian dài nên vẫn còn đứng sau các phương pháp kỹ thuật sản xuất hóa học (trang 214). |