Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
In diesen Motorbetriebszuständen ist der geregelte Dreiwegekatalysator noch nicht voll betriebsbereit. |
Trong những tình trạng vận hành này của động cơ, bộ xúc tác ba chức năng chưa hoàn toàn sẵn sàng hoạt động. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Sortenklassen für Gusseisen 0.XXXX.XX (die Anhängezahlen sind noch nicht festgelegt) |
Thứ hạng các loại gang đúc 0.XXXX.XX (các con số đuôi chưa được xác định) |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Die Forschungund Entwicklung auf diesem Gebiet ist längst noch nicht abgeschlossen. |
Công việc nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực này vẫn còn tiến hành dài lâu |
Im 19. Jahrhundert waren die Ursachen des elektrischen Stromes noch nicht genau bekannt. |
Vào thế kỷ 19, những nguyên nhân sinh ra dòng điện chưa được biết rõ. |
Eine Entformung ist nach dem Öffnen des Werkzeuges noch nicht möglich (Bild 4a). |
Việc tháo khuôn chưa thể thực hiện được ngay sau khi mở khuôn (Hình 4a). |