TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In diesen Motorbetriebszuständen ist der geregelte Dreiwegekatalysator noch nicht voll betriebsbereit.

Trong những tình trạng vận hành này của động cơ, bộ xúc tác ba chức năng chưa hoàn toàn sẵn sàng hoạt động.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sortenklassen für Gusseisen 0.XXXX.XX (die Anhängezahlen sind noch nicht festgelegt)

Thứ hạng các loại gang đúc 0.XXXX.XX (các con số đuôi chưa được xác định)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Forschungund Entwicklung auf diesem Gebiet ist längst noch nicht abgeschlossen.

Công việc nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực này vẫn còn tiến hành dài lâu

Im 19. Jahrhundert waren die Ursachen des elektrischen Stromes noch nicht genau bekannt.

Vào thế kỷ 19, những nguyên nhân sinh ra dòng điện chưa được biết rõ.

Eine Entformung ist nach dem Öffnen des Werkzeuges noch nicht möglich (Bild 4a).

Việc tháo khuôn chưa thể thực hiện được ngay sau khi mở khuôn (Hình 4a).