TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oberschenkel

đủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắp đùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắp vế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

oberschenkel

thigh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oberschenkel

Oberschenkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

oberschenkel

haut de cuisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Liebende, die sich zum erstenmal lieben, legen schüchtern ihre Kleider ab, sind erstaunt über den geschmeidigen Oberschenkel, die zarte Brustwarze.

Những kẻ yêu nhau lần đầu ân ái, ngượng ngùng cởi bỏ áo quần, ngạc nhiên về cặp đùi và núm vú mềm mại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberschenkel /der, -s, -/

bắp đùi; bắp vế;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberschenkel /AGRI,ANIMAL-PRODUCT/

[DE] Oberschenkel

[EN] thigh

[FR] haut de cuisse

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberschenkel /m -s, =/

đủi, mồng.