Việt
không nối mạng
Anh
off-line
offline
Đức
Offline
unabhängig
Pháp
en différé
autonome
en non connecté
en non connexion
hors ligne
Offline-Messung.
Đo lường gián tuyến (offline).
Trübungsmessung im Labor (offline).
Đo độ đục trong phòng thí nghiệm (offline).
Unterscheiden Sie die Inline-Messung, Online-Messung und Offline-Messung.
Phân biệt các phép đo nội tuyến (inline), đo trực tuyến (online) và ngoại tuyến (offline).
offline /[oflain] (Datenverarb.)/
không nối mạng;
Offline /IT-TECH/
[DE] Offline
[EN] off-line
[FR] en différé
offline,unabhängig /IT-TECH,TECH/
[DE] offline; unabhängig
[EN] off-line; offline
[FR] autonome; en non connecté; en non connexion; hors ligne