TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

offline

không nối mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

offline

off-line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

offline

Offline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabhängig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

offline

en différé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autonome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en non connecté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en non connexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hors ligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Offline-Messung.

Đo lường gián tuyến (offline).

Trübungsmessung im Labor (offline).

Đo độ đục trong phòng thí nghiệm (offline).

Unterscheiden Sie die Inline-Messung, Online-Messung und Offline-Messung.

Phân biệt các phép đo nội tuyến (inline), đo trực tuyến (online) và ngoại tuyến (offline).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offline /[oflain] (Datenverarb.)/

không nối mạng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Offline /IT-TECH/

[DE] Offline

[EN] off-line

[FR] en différé

offline,unabhängig /IT-TECH,TECH/

[DE] offline; unabhängig

[EN] off-line; offline

[FR] autonome; en non connecté; en non connexion; hors ligne