Việt
Cận đông và Trung đông
các nước vùng Trung Cận Đông
phương Đông
Đức
Orient
der Vordere Orient
cận đông.
orient /[auch: o'rient], der; -s/
các nước vùng Trung Cận Đông;
(veraltet) phương Đông (Osten);
Orient /(Orient) m -(e)s/
(Orient) Cận đông và Trung đông; các nưỏc Trung cận đông; der Vordere Orient cận đông.