Việt
sền sệt
Anh
PASTY
Đức
PASTÖS
Pháp
PÂTEUX
Es sind Dispersionen, deren Konsistenz von nahezu wässrig über pastös bis schnittfest reichen.
Đó là chất phân tán với trạng thái có thể từ lỏng như nước, đến nhão đến đặc sệt.
pastös
[EN] pasty
[VI] sền sệt
[DE] PASTÖS
[EN] PASTY
[FR] PÂTEUX