Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
mangelhafte persönliche Schutzausrüstung |
Thiếu thiết bị bảo hộ cá nhân |
geeignete persönliche Schutzausrüstung verwenden |
Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp |
geeignete persönliche Schutzausrüstungen bereitstellen |
Để sẵn các thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Persönliche Beziehungsqualität |
Chất lượng quan hệ cá nhân |
Persönliche Verarbeitung. |
Giải quyết những vần đề cá nhân. |