TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

promotion

Tiến sĩ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phong học vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận học vị .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phong học vị tiến sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấp bằng tiến sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ trao học vị tiến sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ trao bằng tiến sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc tiến thương mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thúc đẩy hoạt động kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

promotion

doctorate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

PhD

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

promotion

Promotion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

promotion

PhD

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Während sein Lehrer spricht, starrt der junge Mann aus dem Fenster, beobachtet er, wie der Schnee auf der vor dem Gebäude stehenden Fichte hängenbleibt, fragt er sich, wie er nach der Promotion zurechtkommen wird- In seinem Sessel sitzend, schreitet der junge Mann zögernd in der Zeit voran, nur Minuten in die Zukunft hinein, erschaudert vor der Kälte und Ungewißheit.

Trong khi ông thầy nói thì chàng trai ngó qua cửa sổ, nhìn tuyết bám trên cây thông trước tòa nhà và tự hỏi sau khi xong luận án mình sẽ xoay xở ra sao. Ngồi trên ghế, anh ta ngập ngừng tiến tới trong thời gian, chỉ tiến vài phút thôi vào tương lai và anh ta rùng trước cái lạnh và sự bất trắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Promotion /[promo'tsio:n], die; -, -en/

sự phong học vị tiến sĩ; sự cấp bằng tiến sĩ;

Promotion /[promo'tsio:n], die; -, -en/

(ôsterr ) lễ trao học vị tiến sĩ; lễ trao bằng tiến sĩ;

promotion /[pra'moojan], die; - (Wirtsch.)/

sự xúc tiến thương mại; sự thúc đẩy hoạt động kinh doanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Promotion /f =, -en/

sự] phong học vị, nhận học vị (sau khi bảo vệ luận án).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Promotion

[DE] Promotion

[EN] doctorate, PhD

[FR] PhD

[VI] Tiến sĩ