Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Ein regelmäßig durchzuführender Produktkonfektionierungsschritt ist die Produkttrocknung. |
Một công việc thường xuyên được thực hiện trong bước hoàn tất sản xuất là sấy sản phẩm. |
Lebensmittelenzyme werden regelmäßig bei der industriellen Lebensmittelherstellung eingesetzt. |
Enzyme thực phẩm thường xuyên được sử dụng trong sản xuất thức ăn công nghiệp. |
Ungeziefer muss, wenn nötig regelmäßig und fachkundig, bekämpft werden. |
Sâu bọ phải được diệt trừ, nếu cần thiết thì thực hiện thường xuyên và chuyên nghiệp. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Eine Reinigung der Kühlkanäle ist regelmäßig durchzuführen. |
Kênh dẫn chất làm nguội phải được làm sạch thường xuyên. |
Folgende Wartungsarbeiten sollten regelmäßig einmal im Jahr durchgeführt werden: |
Các công việc bảo dưỡng sau cần tiến hành đều đặn mỗi năm một lần: |