schussbereit /(Adj.)/
(người, súng) sẵn sàng bắn;
sẵn sàng nể súng;
schussbereit /(Adj.)/
(ugs ) (thợ chụp ảnh) sẵn sàng bấm máy;
schussbereit /(Adj.)/
(ugs ) (máy ảnh) sẵn sàng chụp;
schussbereit,schussfest /(Adj.)/
chông đạn;
đạn không xuyên thủng (kugelsicher);